1 | | 7 đại xu hướng 2010: Sự vươn lên của chủ nghĩa tư bản có ý thức/ Patricia Aburdene; Nguyễn Xuân Hồng: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 297tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13095, DM13096, M114547, M114548, M114549, M114550, VL34044, VL34045 |
2 | | Bán cầu châu á mới sự chuyển chuyển giao tất yếu quyền lực toàn cầu sang phương Đông: Sách tham khảo/ kishore Mahbubani . - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 341tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL36188 |
3 | | Các vùng, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: tiềm năng và triển vọng đến năm 2020 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 686tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM13395, VL34376 |
4 | | Các xu thế lớn năm 2000: 10 xu hướng mới của thập niên 1990/ John Naisbitt, Patricia Aburdene . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 279tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45417, VV45418 |
5 | | Cơ hội thứ hai: Cho tiền bạc và cuộc đời của bạn và cho thế giới của chúng ta/ Robert T. Kiyosaki ; Võ Hồng Sa dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 509tr.: minh họa; 21cm |
6 | | Cơ hội thứ hai: Cho tiền bạc và cuộc đời của bạn và cho thế giới của chúng ta/ Robert T. Kiyosaki; Võ Hồng Sa dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 509tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: M172292, PM051245, VV020690, VV85965 |
7 | | Decision making and forecasting with emphasis on model buiding and policy analysis / Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver . - America : McGraw Hill, 1995. - 407p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.003297 |
8 | | Dự báo giá cả một số mặt hàng nguyên liệu thời kỳ 1992-2005 : Thông tin chuyên đề. Tập 1 . - H. : Uỷ ban kế hoạch nhà nước, 1992. - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.008952 |
9 | | Dự báo giá cả một số mặt hàng nguyên liệu thời kỳ 1992-2005 : Thông tin chuyên đề. Tập 2 . - H. : Uỷ ban kế hoạch nhà nước, 1992. - 281tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.008953 |
10 | | Dự báo kinh tế và thị trường hóa thế giới . - H.: Trung tâm thông tin thương mại, 1995. - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL11065, VL11066 |
11 | | Dự báo nhịp độ và tỷ lệ cân đối của sự phát triển kinh tế/ D.A. TrécNhiCốp . - H.: Thông tin lý luận, 1986. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32309, VV32310 |
12 | | Econometric models and economic forecasts / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - America : McGraw-Hill, 1991. - 596p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000823 |
13 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội . - H.: Thống kê, 2003. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90629, M90630, M90631 |
14 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội . - H.: Thống kê, 2002. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21279, VL21280 |
15 | | Hai mươi năm đổi mới ở thủ đô Hà Nội định hướng phát triển đến năm 2010 : Sách chuyên khảo phục vụ nghiên cứu, triển khai thực hiện Nghị quyết đại hội lần thứ XIV Đảng bộ thành phố / Phùng Hữu Phú chủ biên . - H. : Hà Nội, 2005. - 398 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.025533 |
16 | | Hậu khủng hoảng: Bảy bí quyết bảo toàn của cái trong thời gian tới/ James Rickards; Mai Mai Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 405tr.; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Kinh doanh bất động sản và hướng tới sự phát triển bền vững/ Đặng Đức Thành . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2008. - 107tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM13956, DM13957, VL34875, VL34876 |
18 | | Kinh tế Việt Nam năm 2004: những vấn đề nổi bật/ Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn: chủ biên . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M97564, M97565, M97566, VL25305, VL25306 |
19 | | Kinh tế Việt Nam năm 2008: động thái, nguyên nhân và phản ứng chính sách . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14489, DM14490, M116517, M116518, M116519, M116520, VL35378, VL35379 |
20 | | Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006/ Lê Bộ Lĩnh chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2006. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL4689, LCL4690, LCL4947, M101601, M101602, M101603, M99984, M99985, M99986, VL26809, VL26810, VL27717, VL27718 |
21 | | Managerial economiccs: Theory, applications, and cases/ Edwin Mansfield, W.Bruce Allen . - 5th ed. - New York: W.W.Norton company, 2002. - 721p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL15428 |
22 | | Phân tích và dự báo các chi tiết kinh tế trong xây dựng/ A.N. Đemchenkô; Dương Thị Vân: dịch . - H.: Xây dựng, 1986. - 121tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32457, VV32458 |
23 | | Phục hồi và vươn lên sau khủng hoảng/ Jason Schenker; Huy Nguyễn dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2020. - 386tr.: hình vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: M174811, M174812, PM052764, VV021590, VV86785 |
24 | | Phương pháp dự báo kinh tế căn bản/ Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 220tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9606 |
25 | | Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu/ Phạm Thị Thu Phương . - Xuất bản lần thứ 2 (có sửa chữa và bổ sung). - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 577tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM9398, DM9399, M108224, M108225, M108226, M108227, M108228, M108229, VL31108, VL31109 |
26 | | The fortune sellers / William A. Sherden : The big business of buying and selling predictions . - America : John Wiley & Sons, 1998. - 308p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.001573 |
27 | | Thế giới trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Nguyễn Duy Qúy chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 415tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003959, VV.004526 |
28 | | Toán học và quản lý kinh tế/ Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Tử Qua . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983. - 204tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27716 |
29 | | Tư duy phi hiển nhiên: Chiêu thức của tư duy khác biệt giúp tìm ra, sàng lọc xu hướng dẫn tới thành công/ Rohit Bhargava; Đặng Việt Vinh dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Công thương; Công ty Sách Thái Hà, 2018. - 294tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DM29594, M164032, M164033, PM046610, VL002626, VL53601 |
30 | | Tương lai khác thường: Những xu hướng hàng đầu sẽ định hình lại thế giới trong 20 năm tới/ James Cauton; Dương Thủy, Yên Khuê, Ngân Hà: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011. - 527tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17808, M126092, M126093, M126094, M126095, PM027843, VL41223, VL41224, VN030721 |
|